バックホーム
バック・ホーム
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cầu thủ của đội phòng thủ quay trở lại sân nhà để ngăn cản người chạy vào sân nhà

Bảng chia động từ của バックホーム
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バックホームする/バック・ホームする |
Quá khứ (た) | バックホームした |
Phủ định (未然) | バックホームしない |
Lịch sự (丁寧) | バックホームします |
te (て) | バックホームして |
Khả năng (可能) | バックホームできる |
Thụ động (受身) | バックホームされる |
Sai khiến (使役) | バックホームさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バックホームすられる |
Điều kiện (条件) | バックホームすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バックホームしろ |
Ý chí (意向) | バックホームしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バックホームするな |
バック・ホーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バック・ホーム
バック バック
hậu vệ
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
タイトバック タイト・バック
tight back