Các từ liên quan tới バック・ユーイング
バック バック
hậu vệ
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
タイトバック タイト・バック
tight back
エコーバック エコー・バック
vọng lại
センターバック センター・バック
center back (soccer)