Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンダー・ザ・テーブル アンダーザテーブル
under-the-table
バットマン
Cận vệ
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
アニメ
phim hoạt hình
アンダー
dưới; phía dưới
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)