Các từ liên quan tới バッド・ボーイ・レコード
bad
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
bad ending (film, novel)
bồi bàn
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt