Các từ liên quan tới バッド・レピュテイション〜悪名
レピュテイション レピュテーション
uy tín
bad
悪名 あくみょう あくめい
Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
kết buồn (phim, truyện, tiểu thuyết)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
悪名高い あくみょうたかい あくみょうだかい
Khét tiếng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.