悪名
あくみょう あくめい「ÁC DANH」
☆ Danh từ
Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng
彼
は
金融界
で
悪名高
い
相場
の
操
り
手
だった
Anh ta lừng danh là kẻ đầu cơ nâng giá thị trường trong giới tài chính
我々
は、やっとのことで
悪名高
い
強盗
を
逮捕
した
Cuối cùng, chúng ta cũng có đủ chứng cứ để bắt tên trộm khét tiếng .

Từ trái nghĩa của 悪名
悪名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪名
悪名高い あくみょうたかい あくみょうだかい
Khét tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ