Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッド
bad
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
kết buồn (phim, truyện, tiểu thuyết)
ロボット
người máy; rô bốt.
人型ロボット ひとがたロボット ヒトがたロボット
robot hình dạng con người
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
知能ロボット ちのうロボット
robot thông minh
ロボット工学 ロボットこうがく
người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy