りくっぱい
Thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc

りくっぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới りくっぱい
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
理屈っぱい りくつっぱい
hay nói lý lẽ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép