バッファ確保失敗
バッファかくほしっぱい
☆ Danh từ
Lỗi bộ đệm (vi tính).

バッファ確保失敗 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バッファ確保失敗
バッファ確保失敗
バッファかくほしっぱい
lỗi bộ đệm (vi tính).
バッファかくほしっぱい
バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
バッファ確保失敗
バッファかくほしっぱい
lỗi bộ đệm (vi tính).
バッファかくほしっぱい
バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).