確保
かくほ「XÁC BẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
緊急時
の
エネルギー供給
の
確保
Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách
国内
の
安定・治安
の
確保
Sự bảo đảm sự ổn định, trị an trong nước .

Bảng chia động từ của 確保
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 確保する/かくほする |
Quá khứ (た) | 確保した |
Phủ định (未然) | 確保しない |
Lịch sự (丁寧) | 確保します |
te (て) | 確保して |
Khả năng (可能) | 確保できる |
Thụ động (受身) | 確保される |
Sai khiến (使役) | 確保させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 確保すられる |
Điều kiện (条件) | 確保すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 確保しろ |
Ý chí (意向) | 確保しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 確保するな |