Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失敗者
しっぱいしゃ
kẻ thất bại
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失敗 しっぱい
sự thất bại
敗者 はいしゃ
người chiến bại; người thua
失敗作 しっぱいさく
công việc sáng tạo thất bại
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại
失敗談 しっぱいだん
câu chuyện thất bại
大失敗 だいしっぱい
thất bại nặng nề
敗北者 はいぼくしゃ
「THẤT BẠI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích