Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バツの悪い
バツのわるい ばつのわるい
khó xử, khó chịu, lúng túng
バツ印 バツじるし ばつじるし
dấu x
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
柄の悪い がらのわるい えのわるい
mất dạy, vô giáo dục
目の悪い めのわるい
mắt kém, mắt mờ
分の悪い ぶのわるい
disadvantageous, long (odds)
口の悪い くちのわるい
ác miệng
心の悪い こころのわるい
xấu bụng.
質の悪い たちのわるい
chất lượng kém
Đăng nhập để xem giải thích