心の悪い
こころのわるい「TÂM ÁC」
Xấu bụng.

心の悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心の悪い
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
悪心 おしん あくしん
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
心臓に悪い しんぞうにわるい
làm lo lắng
居心地が悪い いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
口の悪い くちのわるい
ác miệng
バツの悪い バツのわるい ばつのわるい
khó xử, khó chịu, lúng túng