Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バディ・リッチ
バディー バディ
buddy
リッチ リッチ
giàu có
バディシステム バディ・システム
buddy system, the idea that divers always dive with a buddy to assist each other
ニナリッチ ニナ・リッチ
Nina Ricci (brand of cosmetics)
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
スーパーリッチ スーパー・リッチ
cực giàu
リッチテキストフォーマット リッチ・テキスト・フォーマット
định dạng văn bản giàu
GCリッチ配列 GCリッチはいれつ
GC Rich Sequence