Các từ liên quan tới バトルクリーク・ブロー
ボディーブロー ボディブロー ボディー・ブロー ボディ・ブロー
cú đấm vào thân người (quyền Anh).
sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược.
マスクブロー マスク・ブロー
blowing air into a dive mask through the nose to clear out the water or equalize the pressure
ローブロー ロー・ブロー
low blow
コンビネーションブロー コンビネーション・ブロー
Thuật ngữ trong quyền anh, chỉ chuỗi đòn đánh liên tiếp được tung ra một cách nhanh chóng và chiến lược để tấn công đối thủ
ブロージョブ ブロウジョブ ブロー・ジョブ
blow job, BJ