Các từ liên quan tới バトルスピリッツ 赫盟のガレット
bánh vua kiểu pháp
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ