Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội
赫々 かくかく かっかく
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
danh tiếng lẫy lừng; đỉnh cao sự nghiệp
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
怒張 どちょう
Căng cơ