赫赫たる
かくかくたる「HÁCH HÁCH」
Rực rỡ; tráng lệ; vinh quang

赫赫たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赫赫たる
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
of great renown, highly illustrious, at the zenith of one's fame
droopy (e.g. of skin), drooping
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu