Các từ liên quan tới バナッハ=タルスキーのパラドックス
パラドックス パラドクス
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời.
Ellsberg paradox
d'Alembert's paradox
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
バナッハ空間 バナッハくーかん
không gian banach
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.