バナナのふさ
Buồng chuối.

バナナのふさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バナナのふさ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
バナナの皮 バナナのかわ
Vỏ chuối.
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
chuối
バナナの木 ばななのき
cây chuối.
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.
食べ掛けのバナナ たべかけのバナナ
một nửa chuối -e aten
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit