Các từ liên quan tới バナナマンのBSはササルTV ズブズブスペシャル!
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSキー BSキー
Phím Backspace
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
Hanoi
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi, mồi
楽は苦の種苦は楽の種 らくはくのたねくはらくのたね
không trải qua khổ đau, làm sao biết được giá trị của hạnh phúc