Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バニラ・スカイ
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.
タヒチバニラ タヒチ・バニラ
Tahiti vanilla
bầu trời
スカイメイト スカイメート スカイ・メイト スカイ・メート
student discount air ticket
バニラ属 バニラぞく
chi vanilla (một chi thực vật có hoa trong họ lan (orchidaceae))
スカイクレーン スカイ・クレーン
sky crane, skycrane, flying crane
スカイグレー スカイ・グレー
sky gray