Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グジャラート語 グジャラートご
tiếng Gujarat
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
シャー
máy cắt
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược
シャー(せん断機) シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn
充電式シャー じゅうでんしきシャー
kéo cắt tôn dùng pin
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)