Các từ liên quan tới バハードゥル・シャー1世
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
máy cắt
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
シャー(せん断機) シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn
充電式シャー じゅうでんしきシャー
kéo cắt tôn dùng pin