Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
バビロン
babylon
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
男囚 だんしゅう
tù nhân nam; nam tù nhân
累囚 るいしゅう
tù nhân
獄囚 ごくしゅう
囚人 しゅうじん めしゅうど めしうど
tù
囚衣 しゅうい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh