Các từ liên quan tới バランスWiiボード
バランス バランス
sự cân bằng; thăng bằng; cân đối
ボード ボード
bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
ホワイトバランス ホワイト・バランス
sự cân bằng trắng
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
バランスシート バランス・シート
kết sổ
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
バランスボール バランス・ボール
balance ball, exercise ball, Swiss ball