バラ属
バラぞく「CHÚC」
Chi hoa hồng
Chi rosa (một chi thực vật có hoa thuộc họ hoa hồng (rosaceae))
バラ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バラ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Rosaceae (plant family), rose
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
バラ釘 バラくぎ
đinh rời
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi
バラ用 バラよう
Dành cho hoa hồng.