Các từ liên quan tới バルティック・バスケットボール・リーグ
プロバスケットボールリーグ プロ・バスケットボール・リーグ
professional basketball league
Bóng rổ
bóng rổ.
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
ウエスタンリーグ ウエスタン・リーグ
liên minh Tây âu