Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バレー・ベルガモ
cú vô lê (thể thao)
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển
シリコンバレー シリコン・バレー
Thung lũng Silicon
バレー徴候 バレーちょうこう
dấu hiệu của barre
バレー団 ばれーだん
vũ đoàn.
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
Guillain-Barre症候群 ギラン・バレーしょうこうぐん
hội chứng Guillain-Barre