Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンカー バンカ バンカー
chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng.
ヒル類 ヒルるい
các loại đỉa
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ヒル
con đỉa, con vắt
ガードバンカー ガード・バンカー
guard bunker
マーチャントバンカー マーチャント・バンカー
merchant banker
クロスバンカー クロス・バンカー
cross bunker (golf)