Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語処理系 げんごしょりけい
hệ thống xử lý ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
語学/言語 ごがく/げんご
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.