Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バークにまかせろ
バーク バーク
vỏ cây
力任せに ちからまかせに
với tất cả một có có thể
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm
漫ろに そぞろに
mặc dù chính mình; bằng cách nào đó; không có hiểu biết tại sao; mập mờ
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
心任せ こころまかせ
cứ tự nhiên, cứ làm theo ý mình
かに玉 かにたま
Chinese dish with fried egg and crab
間に合いません まにあいません
lỡ.