間に合う
まにあう「GIAN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Kịp thời; vừa đủ
バス
に
間
に
合
って
良
かった。
May quá đến kịp xe buýt.
Theo kịp.

Từ đồng nghĩa của 間に合う
verb
Bảng chia động từ của 間に合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間に合う/まにあうう |
Quá khứ (た) | 間に合った |
Phủ định (未然) | 間に合わない |
Lịch sự (丁寧) | 間に合います |
te (て) | 間に合って |
Khả năng (可能) | 間に合える |
Thụ động (受身) | 間に合われる |
Sai khiến (使役) | 間に合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間に合う |
Điều kiện (条件) | 間に合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 間に合え |
Ý chí (意向) | 間に合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 間に合うな |
間に合いません được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 間に合いません
間に合う
まにあう
kịp thời
間に合いません
まにあいません
lỡ.