運に任せる
うんにまかせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phó mặc cho vận mệnh

Bảng chia động từ của 運に任せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運に任せる/うんにまかせるる |
Quá khứ (た) | 運に任せた |
Phủ định (未然) | 運に任せない |
Lịch sự (丁寧) | 運に任せます |
te (て) | 運に任せて |
Khả năng (可能) | 運に任せられる |
Thụ động (受身) | 運に任せられる |
Sai khiến (使役) | 運に任せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運に任せられる |
Điều kiện (条件) | 運に任せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運に任せいろ |
Ý chí (意向) | 運に任せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運に任せるな |
運に任せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運に任せる
運任せ うんまかせ
nhờ sự may rủi của số phận
運を天に任せる うんをてんにまかせる
phó mặc cho trời
あるに任せる あるにまかせる
thuận theo tự nhiên
任せる まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác; để cho người khác làm việc gì đó
力任せに ちからまかせに
với tất cả một có có thể
想像に任せる そうぞうにまかせる
để cho ai tưởng tượng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.