バートレット法
バートレットほう
☆ Danh từ
Phương pháp của Bartlett (được sử dụng để ước tính phổ công suất)

バートレット法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バートレット法
quả lê Bartlett
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
バートレット検定 バートレットけんてい
kiểm định bartlett
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.