バートレット検定
バートレットけんてい
☆ Danh từ
Kiểm định bartlett

バートレット検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バートレット検定
Bartlett (pear)
バートレット法 バートレットほう
phương pháp của Bartlett (được sử dụng để ước tính phổ công suất)
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
G検定 ジーけんてい
kiểm định g