Các từ liên quan tới バード・オープニング
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
バードサンクチュアリー バードサンクチュアリ バード・サンクチュアリー バード・サンクチュアリ
bird sanctuary
オープニングゲーム オープニング・ゲーム
opening game
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number
bird
バードバス バード・バス
bird bath, bird-bath