Các từ liên quan tới バーニーズ・バージョン ローマと共に
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
バージョン ヴァージョン
kiểu; bản dịch; phiên bản.
RCバージョン RCバージョン
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời (rc)
バージョン・ツリー バージョン・ツリー
cây phiên bản
RTMバージョン RTMバージョン
bản dùng để sản xuất ra bản chính thức
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
旧バージョン きゅうバージョン
phiên bản cũ
バーニーズ・マウンテン・ドッグ バーニーズマウンテンドッグ
chó núi Bernese