Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バール (単位)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
バール/タガネ/クサビ バール/タガネ/クサビ
"cái cuốc/cái đục/cái đinh"
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
cái xà beng; cái sà cầy
"cái cuốc"
インテリアバール インテリア・バール
prying tool used in interior decoration
防爆バール ぼうばくバール
xà beng chống cháy nổ
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập