Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真珠取り しんじゅとり
mò ngọc trai câu cá; thợ lặn ngọc trai
真珠 しんじゅ
châu
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
バーレーン
Bahrain
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠質 しんじゅしつ
真珠貝 しんじゅがい
ngọc trai