Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプーン
cái thìa
スプーン スプン
cái muỗng
バー バー
quán ba; quầy ba; quầy bán rượu
スプーン袋 スプーンふくろ
túi đựng thìa
スプーンレース スプーン・レース
spoon race (i.e. egg and spoon race)
スープスプーン スープ・スプーン
Thìa súp
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
タスク・バー タスク・バー
thanh tác vụ