Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
π中間子
パイちゅうかんし
pi meson, pion
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245)
ちゅうかんし
Mezon
下パイ したパイ
underboob, bottom of a woman's breasts (visible when wearing a short top)
ちゅうしんち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
パイ皿 パイさら
khuôn bánh nướng
横パイ よこパイ
sideboob, (visible) side of a woman's breast
パイ皮 パイがわ
pie crust
うちゅうしんかろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
パイ
pi; số pi.
「TRUNG GIAN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích