Các từ liên quan tới パイナップルせんぱい
dứa; thơm.
パイナップル科 パイナップルか
họ Dứa
パイナップル目 パイナップルもく
bộ Dứa
パイナップルフラワー パイナップル・フラワー
pineapple flower
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
radio star
main deck
nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể, tính phổ biến, tính mập mờ, phần lớn, phần đông, đa số