パイロット事業
ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
これはパイロット事業だから、できるだけリスクを取りたくないので、資金があまりかからないように頼むよ。
Vì đây là dự án thí điểm nên ko muốn nhận tổn thất. Nhờ cậu cố gắng làm mà mất ít tiền vốn nhất có thể

パイロット事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイロット事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
パイロット パイロット
phi công.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
パイロットID パイロットアイディー
định danh thí điểm
パイロットプラント パイロット・プラント
nhà máy thí điểm
パイロットテスト パイロット・テスト
kiểm tra thí điểm
パイロットプログラム パイロット・プログラム
chương trình thí điểm
パイロットプロジェクト パイロット・プロジェクト
dự án thí điểm