Kết quả tra cứu 事業
Các từ liên quan tới 事業
事業
じぎょう ことわざ
「SỰ NGHIỆP」
◆ Công cuộc
☆ Danh từ
◆ Công tác; nhiệm vụ phải làm
事業家
Nhà kinh doanh
事業
を
経営
する
Mở xí nghiệp
◆ Sự nghiệp; dự án.
事業
の
失敗
の
理由
として
彼
は
資金不足
をあげた。
Ông cho rằng việc thiếu vốn là một nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của doanh nghiệp mình.
事業
は、ほとんどうまくいきかけたのだが、
運悪
く
得意先
が
倒産
してしまい、それからは
悪
いこと
続
きだった。
Dự án gần như sắp thành công thì thật không may đối tác phá sản, từ đó trở đi toàn những chuyện không hay xảy ra.

Đăng nhập để xem giải thích