パケット交換サービス
パケットこーかんサービス
Dịch vụ chuyển mạch gói
パケット交換サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パケット交換サービス
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
パケット交換 パケットこうかん
sự chuyển đổi gói
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
パケット交換網 パケットこうかんもう
mạng chuyển mạch gói
温水便座交換サービス おんすいべんざこうかんけサービス
dịch vụ thay thế bồn cầu có nước nóng
交換 こうかん
chuyển đổi