温水便座交換サービス
おんすいべんざこうかんけサービス
☆ Danh từ
Dịch vụ thay thế bồn cầu có nước nóng
温水便座交換サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温水便座交換サービス
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
温水便座取付サービス おんすいべんざとりつけサービス
dịch vụ lắp đặt bàn cầu có nước nóng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
温水洗浄便座 おんすいせんじょうべんざ
chậu vệ sinh, chậu rửa
パケット交換サービス パケットこーかんサービス
dịch vụ chuyển mạch gói
イオン交換水 イオンこうかんすい
nước khử ion, nước DI