パシフィックリーグ
パシフィック・リーグ
☆ Danh từ
Pacific League

パシフィック・リーグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パシフィック・リーグ
hòa bình; thái bình.
パシフィックテレシス パシフィック・テレシス
Pacific Telesys
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
ウエスタンリーグ ウエスタン・リーグ
liên minh Tây âu
イースタンリーグ イースタン・リーグ
liên đoàn Đông âu.
ナショナルリーグ ナショナル・リーグ
Liên đoàn bóng chày Mỹ.