Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パスツレラ属
pasteurella
パスツレラ科 パスツレラか
pasteurellaceae (một họ vi khuẩn)
パスツレラ症 パスツレラしょー
bệnh tụ huyết trùng
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
パスツレラ科感染症 パスツレラかかんせんしょー
nhiễm vi khuẩn họ pasteurella
属 ぞく
chi (Sinh học)