パスツレラ症
パスツレラしょー
Bệnh tụ huyết trùng
パスツレラ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パスツレラ症
pasteurella
パスツレラ科 パスツレラか
pasteurellaceae (một họ vi khuẩn)
パスツレラ科感染症 パスツレラかかんせんしょー
nhiễm vi khuẩn họ pasteurella
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch